• Tài nguyên chia sẻ toàn cục

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    global shared resources (GSR)
    GSR (global shared resources)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X