• Thông dụng

    Danh từ.

    property
    possession

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    holding
    liabilities
    possession
    premises
    property

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    asset
    assets
    estate
    goods
    havings
    holdings
    holdup
    means
    money
    money-bags
    moneys
    possession
    possessions
    property
    wealth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X