• Thông dụng

    Danh từ.
    halo.
    Động từ.
    to crush, to grind.
    to wheedle, to blandish.
    to court.
    to gossip, to chat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X