• Thông dụng

    Danh từ
    subject
    servant
    self
    Động từ
    I, me
    to temper, to slake

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bad
    friable

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chilling
    cure
    dip
    thoriveitite
    advent
    arrival
    arrive
    ingoing
    capstan
    drawwork
    gin
    hauler
    jack up
    purchase
    sheave
    winch capstan
    winding engine

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    defective
    foul
    garlicky
    crumbly
    friable
    windlass
    wrong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X