• Thông dụng

    Danh từ
    pocket
    bag

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cavity
    nest
    pocket piece (pocket)
    sac
    sacculation
    sack
    sheath
    tuffite
    vesica
    vesicle

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bag
    bin
    cyst
    pocket
    sac

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X