• Thông dụng

    Danh từ
    capital

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    capitalism

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    plate capacitor

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    capital
    capitalistic
    moneys

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X