• Thông dụng

    Danh từ
    justice

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    judicial (branch of government)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    judicial affairs
    justice
    sự xét xử pháp
    administration of justice
    private law

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X