• Thông dụng

    Tính từ.
    in office, incumbent.
    in service.

    Danh Từ

    (Mỹ) continuing education, university extension education

    Khái Niệm Liên Quan

    adult education (bổ túc văn hóa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X