• Thông dụng

    Tính từ.
    poor, miscellaneous.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bastard
    construct
    miscellaneous
    parasitic
    spurious
    bundle
    group
    series
    variety

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X