• Thông dụng

    Danh từ.
    alga.
    Động từ.
    to manage leaf one's wits.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    lichen

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    strand

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tumorigenic

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    apple
    pomaceous
    alga
    wormwood
    buy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X