• Thông dụng

    Danh từ
    frequency

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    frequence
    frequencies
    frequency (of appearance)
    frequency (of occurence)
    giga...(G)
    histogram
    jitter
    number of times
    relative frequency

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    frequency

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X