• Thông dụng

    Động từ
    to assemble, to group up, to gather

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aggregation
    assemble
    category of sets
    collecting
    collection
    collective
    compile
    compose
    family
    gather
    multitude
    totality

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    round up
    assemble
    grouping
    muster
    raise
    rally
    universe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X