• Thông dụng

    Tính từ
    collective, common, team
    Danh từ
    community, team

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    community

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    cooperative

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    group annuity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X