• Thông dụng

    Tính từ.
    choked up, blocked up.
    Động từ.
    to click (one's tongue).

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    stopped-up

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    choking
    clogging

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    carve

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X