• Thông dụng

    Động từ
    to die out, to be out, to be extinct
    to extinguish, to put out
    to switch off, to turn off
    Tính từ
    short

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    turn off

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    choke
    cut off (out)
    de-energize
    disable
    extinction
    go out
    kill
    off
    shut off
    slake
    stall

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X