• Thông dụng

    Danh từ
    to ordinate

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    coordinate time system
    coordinates
    co-ordination number
    positions

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    coordinate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X