• Thông dụng

    Danh từ
    combination, cooperation

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    aggregate
    combinatorial
    combinatory
    combine
    combined
    combining
    compound
    integrated
    multiple
    put together
    set
    settling pit

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    aggregate
    amalgamation
    combination
    pool
    syndicate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X