• Thông dụng

    Động từ
    to supply oneself

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    direct production
    self-dependent
    self-supporting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X