• Thông dụng

    Danh từ
    title, heading
    Động từ
    to lean against (on)
    Tính từ
    similar

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abut
    buttress
    rest on
    shore
    stay
    supported

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X