• Thông dụng

    Danh từ.
    hand.
    arm.
    person,chap, bloke.
    person engaged in some trade.
    party,side.

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    manual

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    arm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cleaning
    ease
    kill
    lug

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X