• Thông dụng

    Danh từ
    body, trunk, stem
    personal lot, fate
    flap, piece
    Tính từ
    intimate, dear, close
    Động từ
    to support, to favour

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X