• Thông dụng

    Danh từ
    buddhist (a buddhist title)
    Động từ
    to nudge
    to like, to be fond of
    to tattoo, to engrave

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    like

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    interest

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X