• Thông dụng

    Tính từ
    coarse, husky; crude

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    unrefined

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    breathing

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bastard
    crude asphalt atfan
    crude wax
    grob
    harsh
    macroscopic
    plain
    poor
    rough
    rustic
    spoil
    stiff
    fiber, Fibre
    lint
    poem
    stratum
    drilling operator
    hand
    labourer
    maker
    operative
    wire foreman
    worker

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    coarse
    harsh
    raw
    cony
    fibre
    craftsman
    man

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X