• Thông dụng

    Tính từ
    sudimentary, primitive

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    crude
    primitive
    rudimentary
    virgin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X