• Thông dụng

    Danh từ
    catastrophe, calamity

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    disappearance of disaster

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    disaster

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    catastrophe
    rủi ro thảm họa
    catastrophe risk
    disaster

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X