• Thông dụng

    Danh từ
    Prime Minister

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    head

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    head of the government
    head of the government (the...)
    prime minister (prime Minister)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X