• Thông dụng

    Danh từ
    mercury

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hg (mercury)
    hydragyrum
    hydrargyrum
    mercuric
    thủy ngân oxit
    mercuric oxide
    thủy ngân sunfua
    mercuric sulphide
    mercurous
    thủy ngân (I) clorua
    mercurous chloride
    mercury (Hg)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X