• vegetation

    acidophilous ~ thực bì ưa axit

    aquatic ~ thưc bì ở nước

    basiphilous ~ thực bì ưa kiềm

    coastal ~ thực bì ven biển

    corticulous ~ thực bì trên vỏ cây

    current water ~ thực bì nước chảy

    field ~ thực bì (đồng) ruộng

    forest ~ thực bì rừng

    ground ~ thực bì đất

    halophytic ~ thực bì ưa mặn

    herbaceous ~ thực bì cỏ

    high mountain ~ thực bì núi cao

    hydrophilous ~ thực bì ưa ẩm

    macrophyte aquatic ~ thực bì cây lớn ở nước


    marginal ~ thực bì ven bờ

    marine ~ , maritime ~ thực bì ở biển

    meadow ~ thực bì đồng cỏ

    mire ~ thực bì đầm lầy

    mountain ~ thực bì núi

    natural ~ thực bì tự nhiên

    peat-forming ~ thảm thực vật tạo than bùn

    psammophytic ~ thực bì cát

    rheophilic ~ thực bì ưa dòng chảy

    remnant ~ thực vật sót lại

    rock ~ thực bì núi đá

    rock fissure ~ thực bì kẽ đá

    steppe ~ thực bì thảo nguyên

    tall herb ~ thực bì cỏ cao

    weed ~ thực bì cỏ dại

    xerophytic ~ thực bì chịu hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X