• Thông dụng

    Danh từ
    brass
    brass colour
    brass basin, wash-tub

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    narrow

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    braze

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X