• Thông dụng

    Danh từ
    section, part
    piece of (literature, poem, essay)
    Số từ
    thousand
    Động từ
    to move
    Tính từ
    inclined to, prone to

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X