• Thiết bị hiển thị video

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    VDU (video display unit)
    video display unit (VDU)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X