• Thuở ấu thơ

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Thông dụng

    Danh từ

    childhood, babyhood, infancy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X