• Thông dụng

    Động từ
    to withdraw, to retrieve

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    reclaim

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    recover

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    call in
    claw back
    recapture
    reclaim
    recover
    recuperate
    redemption
    repossess
    repossession
    salvage
    withdraw
    withdrawal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X