• Thông Dụng

    gifted money, gift money
    money gift (quà theo dạng tiền)
    love offerings (tiền tặng nhà thờ, chùa chiềng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X