• Thông dụng

    Động từ
    to rely on, to trust

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    confide
    dependable
    fail-safe
    fiducial
    rely
    safe

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    confidence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X