• Thông dụng

    Tính từ
    smooth
    Phó từ
    smoothly

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    faired
    plain
    smoothed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X