• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    saturation state

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    saturate state
    saturated (to be ~)
    saturated condition
    saturated state
    saturation
    state of saturation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X