• Trả tiền theo tiến độ (thi công hoặc giao hàng)

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    progress payment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X