• Thông dụng

    Danh từ
    hindrance, obstacle, obstruction
    Động từ
    to hinder, to obstruct

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bar
    constrained
    hinder
    hitch
    incumbrance
    obstacle
    obstruction

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    set-back

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X