• Thông dụng

    Động từ
    to come back, to be back

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calling back
    carriage return
    carriage return (CR)
    comeback
    reinstatement
    relapse
    reoccurrence
    return
    return (from a procedure)
    return (LF+CR)
    to give back
    to go back
    to return

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ret
    return

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X