• Thông dụng

    Động từ
    to subsidize, to supply as relief

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    benefit

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    allocate
    grand aid
    grant
    subsidise
    subsidize
    subsidy
    subvention

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X