• Thông dụng

    Tính từ
    late, tardy
    Động từ
    to sagg

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    keep

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    magnetic core

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    tower

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abutment
    axle
    external, table
    frame
    isolated support
    jamb
    mast
    pier
    pillars
    pivot
    pivotal
    pole piece
    pylon
    rest
    rod
    saddle
    shore
    spar
    stay
    stayed pole
    stile
    stump
    suddle
    supporting

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    shaft
    deduct
    ex
    minus
    store

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X