• Trục mấu (trực thăng)

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    stub shaft

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X