• Thông dụng

    Danh từ
    bamboo

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    bamboo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    atency
    delay
    hysteretic
    inhibitory
    retardative
    adolescent
    juvenile
    retarding
    young

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X