• Thông dụng

    Danh Từ

    mid-level; middle; middle tier
    Trường trung cấp - vocational school, vocational college
    Trung cấp (vị trí trong công việc, nghề)
    dược - pharmacy technician
    cơ khí - mechanic
    kỹ thuật, công nghệ - technician

    Tính từ

    intermediate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    middle class

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X