• Thông dụng

    Động từ
    to come in, to go in
    to set in, to begin
    to join, to enter
    Trạng ngữ
    in, into, on
    Tính từ
    in; to a touchdown

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    enter
    incoming
    input

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X