• Thông dụng

    Danh từ
    at vault, arch

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    arc
    arc or arch
    arch hinged at ends
    arched floor
    arcuation
    bell
    boss
    bow
    bowl
    canopy
    cope
    crown
    cupola
    cupola cup
    dome
    domical vault
    hood
    loggia
    pot
    roof
    saddle
    soffit
    three-hinged arch
    vault

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X