• Thông dụng

    Động từ
    to retire

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    retire
    retire on a pension (to...)
    retirement
    retiring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X