• Thông dụng

    Động từ
    to go bankrupt, to become bankrupt

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    insolvency

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bankrupt
    bankruptcy
    break
    bust

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X