• Thông dụng

    Danh từ
    chasm, abyss
    Động từ
    to raise

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    abyss
    gully
    ravine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X